Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Saint_Kitts_và_Nevis Cầu thủĐây là đội hình được triệu tập tham dự CONCACAF Nations League gặp Belize vào tháng 10 năm 2019.
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | 1TM | Julani Archibald | 18 tháng 5, 1991 (29 tuổi) | 37 | 0 | Real de Minas |
1 | 1TM | Jamal Jeffers | 23 tháng 3, 1993 (27 tuổi) | 8 | 0 | St Paul's United |
23 | 1TM | Adolphus Jones | 24 tháng 6, 1984 (35 tuổi) | 7 | 0 | Cayon Rockets |
13 | 2HV | Thrizen Leader | 3 tháng 7, 1984 (35 tuổi) | 71 | 1 | St Paul's United |
3 | 2HV | Gerard Williams | 4 tháng 6, 1988 (32 tuổi) | 63 | 2 | TRAU |
6 | 2HV | Justin Springer | 8 tháng 7, 1993 (26 tuổi) | 13 | 0 | York9 |
15 | 2HV | Alain Sargeant | 27 tháng 11, 1995 (24 tuổi) | 10 | 0 | Vaughan Azzurri |
22 | 2HV | Raheem Hanley | 24 tháng 2, 1994 (26 tuổi) | 5 | 0 | Hereford |
2 | 2HV | Petrez Williams | 18 tháng 6, 2000 (20 tuổi) | 4 | 0 | Portland Timbers U23 |
17 | 2HV | Yusuf Saunders | 27 tháng 2, 1997 (23 tuổi) | 1 | 0 | Newtown United |
4 | 3TV | Theo Wharton | 15 tháng 11, 1994 (25 tuổi) | 13 | 2 | Cầu thủ tự do |
5 | 3TV | Yohannes Mitchum | 6 tháng 4, 1998 (22 tuổi) | 12 | 1 | Puebla |
7 | 3TV | G'Vaune Amory | 22 tháng 6, 1997 (23 tuổi) | 11 | 3 | Village Superstars |
20 | 3TV | Omari Sterling-James | 15 tháng 9, 1993 (26 tuổi) | 7 | 2 | Mansfield Town |
16 | 3TV | Evansroy Barnes | 3 tháng 6, 1996 (24 tuổi) | 5 | 0 | Saddlers United |
14 | 3TV | Tyquan Terrell | 16 tháng 4, 1998 (22 tuổi) | 1 | 0 | St. Peters Strikers |
12 | 3TV | Mervin Lewis | 26 tháng 4, 2000 (20 tuổi) | 0 | 0 | Conaree |
9 | 4TĐ | Devaughn Elliott | 28 tháng 10, 1991 (28 tuổi) | 35 | 5 | Village Superstars |
8 | 4TĐ | Tishan Hanley | 22 tháng 8, 1990 (29 tuổi) | 29 | 3 | The Villages |
10 | 4TĐ | Harry Panayiotou | 28 tháng 10, 1994 (25 tuổi) | 24 | 10 | Aldershot Town |
11 | 4TĐ | Kimaree Rogers | 14 tháng 1, 1994 (26 tuổi) | 22 | 4 | Newtown United |
19 | 4TĐ | Tahir Hanley | 5 tháng 5, 1997 (23 tuổi) | 7 | 1 | Village Superstars |
21 | 4TĐ | Rowan Liburd | 28 tháng 8, 1992 (27 tuổi) | 4 | 4 | Hereford |
Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Bt | Câu lạc bộ | Lần cuối triệu tập |
---|---|---|---|---|---|---|
TM | Zeleon Morton | 6 tháng 3, 1989 (31 tuổi) | 0 | 0 | Village Superstars | v. Suriname, 23 tháng 3 năm 2019 |
HV | Lois Maynard | 22 tháng 1, 1989 (31 tuổi) | 11 | 0 | Salford City | v. Guyane thuộc Pháp, 8 tháng 9 năm 2019 |
HV | Salas Cannonier | 29 tháng 11, 1997 (22 tuổi) | 1 | 0 | W Connection | v. Guyane thuộc Pháp, 8 tháng 9 năm 2019 |
HV | Xavier French | 14 tháng 5, 1997 (23 tuổi) | 0 | 0 | v. Guyane thuộc Pháp, 8 tháng 9 năm 2019 | |
HV | Atiba Harris | 9 tháng 1, 1985 (35 tuổi) | 40 | 10 | Oklahoma City Energy | v. Canada, 18 tháng 11 năm 2018 |
HV | Nile Walwyn | 11 tháng 7, 1994 (25 tuổi) | 3 | 0 | Tindastóll | v. Canada, 18 tháng 11 năm 2018 |
TV | Raheem Somersall | 5 tháng 7, 1997 (22 tuổi) | 7 | 0 | FC Tucson | v. Guyane thuộc Pháp, 8 tháng 9 năm 2019 |
TV | Dennis Flemming | 3 tháng 3, 1990 (30 tuổi) | 1 | 0 | Newtown United | v. Guyane thuộc Pháp, 8 tháng 9 năm 2019 |
TV | Orlando Mitchum | 19 tháng 5, 1987 (33 tuổi) | 48 | 6 | Newtown United | v. Suriname, 23 tháng 3 năm 2019 |
TV | Romaine Sawyers | 2 tháng 11, 1991 (28 tuổi) | 22 | 4 | West Bromwich Albion | v. Suriname, 23 tháng 3 năm 2019 |
TV | Joash Leader | 2 tháng 8, 1990 (29 tuổi) | 11 | 3 | St Paul's United | v. Suriname, 23 tháng 3 năm 2019 |
TV | Raheem Francis | 28 tháng 5, 1996 (24 tuổi) | 2 | 0 | Village Superstars | v. Suriname, 23 tháng 3 năm 2019 |
TV | Kennedy Isles | 25 tháng 1, 1991 (29 tuổi) | 10 | 2 | Garden Hotspurs | v. Canada, 18 tháng 11 năm 2018 |
TĐ | Tiquanny Williams | 10 tháng 9, 2001 (18 tuổi) | 0 | 0 | v. Guyane thuộc Pháp, 8 tháng 9 năm 2019 | |
TĐ | Tiran Hanley | 22 tháng 3, 1988 (32 tuổi) | 23 | 1 | Village Superstars | v. Canada, 18 tháng 11 năm 2018 |
TĐ | Carlos Bertie | 10 tháng 9, 1995 (24 tuổi) | 12 | 2 | Newtown United | v. Canada, 18 tháng 11 năm 2018 |
TĐ | Vinceroy Nelson | 10 tháng 1, 1996 (24 tuổi) | 4 | 0 | Cayon Rockets | v. Bản mẫu:Country data SMN, 14 tháng 10 năm 2018 |
TĐ | Kadeen Lewis | 22 tháng 1, 1990 (30 tuổi) | 2 | 0 | Conaree | v. Bản mẫu:Country data SMN, 14 tháng 10 năm 2018 |
Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Saint_Kitts_và_Nevis Cầu thủLiên quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội tuyển bóng đá quốc gia Hà LanTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Saint_Kitts_và_Nevis http://www.fifa.com/associations/association=skn/i... https://www.fifa.com/fifa-world-ranking/ranking-ta... https://www.eloratings.net/